Thuật ngữ này đề cập đến kiến thức có được sau một cái gì đó. Thường đề cập đến kiến thức có được sau khi xem xét tài liệu hoặc tham dự một cuộc họp.
Thí Dụ: What were the key takeaways from that meeting?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Fire Drill
Mission Critical
Confirmation Bias
Backfire
Downleveled
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Big Rocks
Reports
Funny Money
Luck Surface Area
Competing On A Deal
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.