Thuật ngữ này đề cập đến một đầu vào chính trong một mô hình được cho là chính xác dựa trên dữ liệu hiện tại.
Thí Dụ: We built the model on the assumption that 2016 will be similar to 2015 revenues.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Wordsmith
Single Point of Failure
RTB
Would Pay Good Money
Bias Towards Action
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
FUD
Home Run
Impactful
Break Even
Next Generation
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.