Từ viết tắt để làm kinh doanh như. Đây là một cái tên mà một công ty gọi chính nó, khác với tên hợp pháp của nó.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Retrospective
Intent
Loop
Ran Over Time
People Update
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Shop It Around
BCG Matrix
For Internal Use
Promo Packet
Piggyback
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.