Một phương pháp để ước tính kích thước của nỗ lực cho một nhiệm vụ. Các kích thước thường được sử dụng là: nhỏ, trung bình, lớn và cực lớn.
Thí Dụ: The engineering team was prioritizing work for the next half, and went through the t-shirt sizing process to understand the effort required for the highest priority work.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
My Calendar Is Up To Date
At The End Of The Day
Collaboration
Emerging Markets
Back-To-Office Policy
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
API
Punchy
Executive Sponsor
Skip Level Meeting
Email Alias
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.