Quý thứ ba của năm. Ngày 1 tháng 7 đến 30 tháng 9.
Thí Dụ: We plan to hire aggressively in Q3.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
By Design
Preallocated A Role
Long Story Short
Sales Motion
Hit A Home Run
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Channel Partner
Feature Bloat
Go Another Direction
Rival Offer
SLA
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.