Quý thứ ba của năm. Ngày 1 tháng 7 đến 30 tháng 9.
Thí Dụ: We plan to hire aggressively in Q3.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Renege Job Offer
Back Burner
Overemployed
Duplicate Efforts
Feature Bloat
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Retirement Announcement
Skate To Where The puck Is Going To Be
Org
Close The Loop
Scalable
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.