Khi một người thích làm việc chăm chỉ trong một dự án.
Thí Dụ: The employee was busy all the time, but decided to embrace the grind and enjoy the work.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Hands-Off Approach
Engagement
Machine Learning
Pull A Sickie
Hedge
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Siloed
B2B
Following Up
Loop In
Drawing A Conclusion
Ngày: 05/14/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.