Chữ viết tắt cho đội ngũ lãnh đạo.
Thí Dụ: The product manager had to share the team's strategy and Q1 plan with the LT at the company.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Left In A Lurch
Promotion Driven Development
Box-Checking Exercise
Upleveled
I Know Enough To Be Dangerous
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Impressions
Robust
Tribal Knowledge
Go Another Direction
IPM
Ngày: 04/29/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.