Để bắt kịp, thường là người trực tiếp.
Thí Dụ: Please email me back to confirm this on your end and I will sync up with you later this week to see how things went.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Viral
WRT
Controlling Costs
Air It Out
Trial Balloon
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Run For The Hills
Fast Follow
Skeleton Crew
Ditto
Nuclear Option
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.