Định nghĩa của Field CTO

Một nhà lãnh đạo bán hàng với các kỹ năng kỹ thuật mạnh mẽ, người chịu trách nhiệm có các cuộc trò chuyện bán hàng xung quanh các chủ đề kỹ thuật với các giám đốc điều hành cấp C.

Thí Dụ: The company was hiring for a Field CTO to help enable their sales team to sell into the Fortune 50 and answer questions from executives about the company's API, security, and product roadmap.


Mức Sử Dụng "Field CTO" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Field CTO" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Upleveled
Direct Mailers
Triple Booked
Don't Try to Boil the Ocean
Call To Action

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Data-driven
Quantitative Easing
Engagement
Owns The Relationship
Corp Dev

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/11/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.