Một hệ thống tổ chức trong đó các mục được sắp xếp theo màu sắc để làm cho chúng dễ dàng tìm và xác định hơn. Hệ thống này thường được sử dụng trong các văn phòng và kho, nơi nó có thể giúp tăng tốc các quy trình và nâng cao hiệu quả ..
Thí Dụ: The TPM color coded the spreadsheet to show the status of each task.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Year-over-year
Send Over A Calendar Invite
Zoom Fatigue
30-60-90 Day Plan
Window Dressing
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Promotion Ladder
Attention To Detail
Horse Trading
Muscle
Buy-In
Ngày: 04/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.