Một hệ thống tổ chức trong đó các mục được sắp xếp theo màu sắc để làm cho chúng dễ dàng tìm và xác định hơn. Hệ thống này thường được sử dụng trong các văn phòng và kho, nơi nó có thể giúp tăng tốc các quy trình và nâng cao hiệu quả ..
Thí Dụ: The TPM color coded the spreadsheet to show the status of each task.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
TMI
Apples-to-apples
ARR
Playing Hardball
Dotted Line
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Expectations
Double Booked
Utilization Rate
Email Alias
Programmatic
Ngày: 05/02/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.