Định nghĩa của Color Coded

Một hệ thống tổ chức trong đó các mục được sắp xếp theo màu sắc để làm cho chúng dễ dàng tìm và xác định hơn. Hệ thống này thường được sử dụng trong các văn phòng và kho, nơi nó có thể giúp tăng tốc các quy trình và nâng cao hiệu quả ..

Thí Dụ: The TPM color coded the spreadsheet to show the status of each task.


Mức Sử Dụng "Color Coded" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Color Coded" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

TMI
Apples-to-apples
ARR
Playing Hardball
Dotted Line

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Expectations
Double Booked
Utilization Rate
Email Alias
Programmatic

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/02/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.