Điều quan trọng nhất cần biết về một chủ đề.
Thí Dụ: The CTO presented next year's roadmap, but said the highest order bit was making sure the company focused on making software that customers liked.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Check With My Team
Sorry, I Missed That Question
Skeleton Crew
Wiki
Dumpster Fire
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Direct Reports
Signalling
Boomermang Policy
Too Many Cooks In The Kitchen
Trump Card
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.