Số lượng bóng bán dẫn có thể phù hợp với một mạch hai lần mỗi hai năm.
Thí Dụ: That is a by-product of Moore's Law.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Buy-In
Sealing The Deal
Reverse Engineer
Eisenhower Task Prioritization Matrix
Pivot
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Level Set
GTM Strategy
Preallocated A Role
Heroic Efforts
High Order Bit
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.