Số lượng bóng bán dẫn có thể phù hợp với một mạch hai lần mỗi hai năm.
Thí Dụ: That is a by-product of Moore's Law.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Canned Response
Developer Experience
In The Weeds
Overstaffed
KRA
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Mobile-first
Aligned
Deal Flow
Ship
Pre-PMF
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.