Tham gia một cuộc gọi hội nghị hoặc một cuộc gọi video cho một cuộc họp.
Thí Dụ: Let's wrap up this meeting soon. I have to jump on a call with a potential customer to demo our product and answer any questions the customer might have.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Tab Bankruptcy
Best In Class
Socialize
Window Dressing
Baseline
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Team Player
Alpha
Cross-functional
Triple Witching
Critical Path
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.