Khi một công ty xây dựng một sản phẩm với các tính năng sẽ cho phép sản phẩm thích nghi và thành công nếu điều kiện thị trường hoặc mô hình sử dụng thay đổi trong tương lai.
Thí Dụ: The company provisioned their servers with more capacity than needed today because they wanted to future proof them as the company predicted there would be a lot more usage over the next few years.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Remote Work Stipend
ROI
Home-Run Scenario
10,000 Foot View
Figure It Out
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Volatility
Living Document
Streamline
Dry Powder
Revenue Planning
Ngày: 04/18/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.