Khi một người đưa ra một tuyên bố có khả năng gây tranh cãi về một chủ đề mà không suy nghĩ quá nhiều về tuyên bố trước khi nói.
Thí Dụ: The reporter asked for the executive's hot take on the new trend in the market.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
FOB Destination
Webinar
Vesting Schedule
Exit Plan
CAGR
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Soft Launch
Dark Social
Stress Test
Lit A Fire
Cross Sell
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.