Các kỹ năng, kinh nghiệm hoặc ý tưởng độc đáo mà một người đóng góp cho một tình huống. Trong kinh doanh, điều này có thể có nghĩa là đưa ra một quan điểm mới trong một cuộc họp, hoặc chia sẻ một liên hệ hữu ích với một đồng nghiệp.
Thí Dụ: The mentor recommended the employee add more value in meetings and consider what he is bringing to the table.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
ARR
Sidestep
Dodged A Bullet
Skate To Where The puck Is Going To Be
Private Beta
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Back-of-the-envelope
PPT
30-60-90 Day Plan
Power Through
Back-To-Office Policy
Ngày: 05/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.