Một nhóm tại một công ty phụ trách đánh giá các cơ hội chiến lược như mua các công ty khác.
Thí Dụ: The CEO asked the corp dev team to evaluate buying a startup. The CEO wanted to enter a new market and thought the startup's team had valuable domain expertise.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Know-how
Developer Mindshare
Executive Sponsor
Analytics
Overstaffed
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Work Life Harmony
Shop It Around
In-Flight
At-will Employment
Get In Front Of
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.