Định nghĩa của Superday

Một quá trình phỏng vấn kéo dài một ngày trong đó một ứng cử viên gặp gỡ nhiều nhân viên của một công ty. Superdays thường được sử dụng bởi các ngân hàng đầu tư và các công ty tư vấn để đánh giá sự phù hợp của một ứng cử viên cho công ty.

Thí Dụ: The consulting company organized a Superday where they interviewed 100 candidates for 20 job positions.


Mức Sử Dụng "Superday" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Superday" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Deliverables
Achilles' Heel
BD
Acid Test
Best Of Breed

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Social Media Policy For Employees
Plugged In
Non-Technical
P1
Influencer

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/15/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.