Đây là một thuật ngữ cho cuộc trò chuyện thông thường.
Thí Dụ: There is usually a bit of chit chat before the meeting officially starts.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Living The Brand
Exploding Offer
Twitterverse
Bandwidth
Zoom Fatigue
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Reverse Engineer
Surface
Fire Drill
Job Description
At The End Of The Day
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.