Bộ tính năng tối thiểu mà một công ty cần xây dựng trong sản phẩm của mình để họ có thể bán thành công sản phẩm của họ.
Thí Dụ: The product manager said having analytics support in their product was table stakes and needed before the team could launch the product.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Moved The Needle
Outlier
Onsite
Work From Anywhere
Hand Waving
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Seed Accelerator
Secret Sauce
Plugged In
Can We Interface Later?
Status Call
Ngày: 05/20/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.