Đảm bảo cả phần chính và phần nhỏ của một cái gì đó là chính xác.
Thí Dụ: Attention to detail is very important for quality analysts when they compare the latest app version submitted by the developers to the intended design.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
RCA
Title Inflation
Analysis Paralysis
Impressions
Facing Resistance
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Safeharbor Statement
Play
Loop
Big Picture
Porter's Five Forces Analysis
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.