Đảm bảo cả phần chính và phần nhỏ của một cái gì đó là chính xác.
Thí Dụ: Attention to detail is very important for quality analysts when they compare the latest app version submitted by the developers to the intended design.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
UML
Aligned
Skin In The Game
Following Up
Core Competency
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Going Forward
Dig In On That
Voluntary Severance
Chief of Staff
Ran Over
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.