Định nghĩa của Job Description

Một danh sách các nhiệm vụ, nhiệm vụ và trách nhiệm có liên quan đến một công việc cụ thể. Một mô tả công việc thường bao gồm thông tin như tiêu đề công việc, các loại nhiệm vụ sẽ cần được thực hiện, trình độ được yêu cầu và tiền lương.

Thí Dụ: The manager created an internal posting with the job description including the list of tasks associated with the new position.


Mức Sử Dụng "Job Description" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Job Description" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

DOA
Polish
Calendar Invite
PIP Culture
Legacy System

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Truck Load
Mission-critical
Living Document
Walk The Ramp
DevXP Team

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/29/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.