Để đặt một cái gì đó vào thực tế.
Thí Dụ: Let's operationalize that by the end of Q4.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Adult In The Room
Exploding Offer
Champion
Project Specs
Gentle Reminder
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Break The Cycle
Contingency Plan
Escalate An Issue
Companies Are Bought, Not Sold
Company Culture
Ngày: 06/10/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.