Các điều khoản này mô tả khi một công ty không hoạt động tốt được mua lại cho nguồn nhân lực của mình.
Thí Dụ: We are acquihired, so the VCs got their money back.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
No Worries
Spot Price
One-Stop-Shop
Sense Check
Offer Letter
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Organizational Direction
P&L Responsibility
Set Expectations
Blocking Resources
Following Up
Ngày: 05/04/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.