Một đại diện đồ họa của số lượng công việc đã được hoàn thành trong một dự án theo thời gian.
Thí Dụ: The TPM created a burndown chart of the work that was completed in Q3.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Payroll
BOFU
It's Like Comparing Apples To Oranges
Monetization
Viewability
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Caveat Emptor
996 Work Culture
High Order Bit
Air It Out
Wearing Too Many Hats
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.