Một đại diện đồ họa của số lượng công việc đã được hoàn thành trong một dự án theo thời gian.
Thí Dụ: The TPM created a burndown chart of the work that was completed in Q3.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Manage Up
Red Flag
Salt Mine
Guess And Check
Collateral
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Meta PSC
BYOD
Shoot You An Email
Low Hanging Fruit
Network Effect
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.