Một đại diện đồ họa của số lượng công việc đã được hoàn thành trong một dự án theo thời gian.
Thí Dụ: The TPM created a burndown chart of the work that was completed in Q3.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Close The Loop
Hot Mic
Job Description
Long Story Short
Developer Relations
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Air It Out
Contingency Plan
Dial in
All Hands
RACI
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.