Một đại diện đồ họa của số lượng công việc đã được hoàn thành trong một dự án theo thời gian.
Thí Dụ: The TPM created a burndown chart of the work that was completed in Q3.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Shoot Me An Email
Seamless Integration
Sabbatical Program
Socialize This
Production-Ready
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Moving Target
Monkey In The Middle
Closeup
Fly By Night
Lateral Move
Ngày: 05/06/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.