Khi ai đó đưa ra quyết định với thông tin không đầy đủ.
Thí Dụ: Bias to action in its employees is part of the company's culture.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Keep Me In The Loop
Transformative
UML Diagram
Highest Order Bit
10,000 Foot View
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Client Travel
Network Effect
Economies of Scale
SKO
Demand Gen
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.