Định nghĩa của Mutual Action Plan

Một kế hoạch hành động được hai hoặc nhiều bên đồng ý. Loại kế hoạch này thường được sử dụng trong các cài đặt kinh doanh để đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều ở trên cùng một trang và làm việc theo cùng một mục tiêu.

Thí Dụ: The Account Executive and the deal champion worked together to create a mutual action plan that outlined the expected next steps for the deal.


Mức Sử Dụng "Mutual Action Plan" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Mutual Action Plan" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Hedge
HN
Webinar
Circle the Wagons
Referral

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Close It Out
Coaching
Retail Investors
Trial Balloon
Miscommunication

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.