Định nghĩa của Crossed Wires

Một lỗi giao tiếp giữa hai hoặc nhiều bên. Điều này có thể xảy ra khi có một sự hiểu lầm về một nhiệm vụ, dự án hoặc mục tiêu. Dây chéo cũng có thể xảy ra khi mọi người không ở trên cùng một trang về quyết định hoặc quá trình hành động.

Thí Dụ: Three different people on the company's sales team reached out to the same customer about renewing their contract. The customer was confused by this. It turned out being a case of crossed wires within the company's sales team on who should contact the customer about the renewal.


Mức Sử Dụng "Crossed Wires" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Crossed Wires" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

MAMAA
Breakdown
User Persona
Bulge Bracket
Firewall

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Remotely
LTS
Safe Harbor
Data-Driven Goals
BPO

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.