Từ viết tắt cho thông tin của bạn, có nghĩa là cho ai đó biết điều gì đó.
Thí Dụ: Just an FYI there will be server downtime tomorrow night.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Job Burnout
Churn Rate
Moat
Q1
Slammed
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Q4
Burndown Chart
Working Off The Clock
Brainstorm
Meta PSC
Ngày: 06/18/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.