Cuộc trò chuyện mạng không chính thức nơi hai người làm quen với nhau.
Thí Dụ: The new hire scheduled a few coffee chats with his team members to build relationships with the team.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Soft Skill
Double Booked
110%
Heroic Efforts
GTM Strategy
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
The Great Resignation
Interview Debrief
War Stories
Let's Throw It At The Wall And See If It Sticks
Job Description
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.