Một cách khác để tham khảo bảo đảm thời gian hoạt động 99,999% cho một dịch vụ.
Thí Dụ: We only work with vendors who offer a five nines uptime guarantee.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Loop
Go Getter
Ask
Thinking Outside Of The Box
Lit A Fire
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Remote
Hustle
For Internal Use
Transparency
HN
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.