Một cách khác để tham khảo bảo đảm thời gian hoạt động 99,999% cho một dịch vụ.
Thí Dụ: We only work with vendors who offer a five nines uptime guarantee.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Reminder Email
Wordsmith
Valley of Death
Core Values
Organic Growth
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Work Nights And Weekends
Big Picture
PI Planning
Boomermang Policy
Open Headcount
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.