Thuật ngữ kinh doanh là viết tắt của ý kiến của người được trả lương cao nhất.
Thí Dụ: The group spent a lot of time analyzing potential options for the project, but then made a decision based on the HIPPO and not the consensus opinion from group.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Make It Pop
Collate
Context Switch
Analytics
Gentle Reminder
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Team Dynamics
CIO
Circle Back
At-will Employment
EQ
Ngày: 04/24/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.