Thành thật mà nói và chia sẻ chi tiết đầy đủ về một tình huống.
Thí Dụ: It is important to be transparent.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Subject To Clawback
Parking Lot Issue
Stakeholder
Smee
Competing On A Deal
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
The Street
H2
Cakewalk
Soft Launch
Taking Time Off Work
Ngày: 06/24/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.