Định nghĩa của Keep The Lights On

Khi một công ty đầu tư số lượng nỗ lực hoặc bảo trì bổ sung tối thiểu để giữ cho sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp. Điều này thường do cắt giảm ngân sách hoặc giảm doanh thu cho sản phẩm hoặc dịch vụ.

Thí Dụ: The company lost a lot of revenue because of the pandemic and is just trying to keep the lights on until sales go up again.


Mức Sử Dụng "Keep The Lights On" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Keep The Lights On" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

MAU
Canary
Play Ball
Career Path
Brownie Points

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Legacy
Training Document
Right The Ship
Streamline
Duck Punching

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/16/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.