Định nghĩa của 30-60-90 Day Plan

Kế hoạch của một nhân viên trong 30, 60 và 90 ngày đầu tiên tại công việc mới của họ. Điều này thường bao gồm những người gặp gỡ, đào tạo công ty để tham dự và các nhiệm vụ đầu tiên để hoàn thành.

Thí Dụ: The company gives new employees a 30-60-90 day plan, so they can ramp up quickly and be more effective on the job.


Mức Sử Dụng "30-60-90 Day Plan" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "30-60-90 Day Plan" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

GitHub
RIF
Set Expectations
Omni-Channel
Observability Team

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Circle the Wagons
Internal Friction
Shout Out To
We're Going To Punt
Direct Mailers

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/04/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.