Kế hoạch của một nhân viên trong 30, 60 và 90 ngày đầu tiên tại công việc mới của họ. Điều này thường bao gồm những người gặp gỡ, đào tạo công ty để tham dự và các nhiệm vụ đầu tiên để hoàn thành.
Thí Dụ: The company gives new employees a 30-60-90 day plan, so they can ramp up quickly and be more effective on the job.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Sorry, I Missed That Question
Re-Branding
That's A Home Run
Low Hanging Fruit
ETL
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
STAR Interview
Manage Out
Exit Strategy
Developer Experience
Metrics
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.