Một người chịu trách nhiệm chứng minh cách sản phẩm hoạt động với khách hàng tiềm năng. Điều này có thể liên quan đến việc thiết lập và thử nghiệm sản phẩm, cũng như trả lời bất kỳ câu hỏi nào mà khách hàng có thể có.
Thí Dụ: The sales engineer felt like his role was limited to being a demo monkey because he was only invited to sales calls to provide product demos to the customer.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Transparent
Bull
M&A
I Know Enough To Be Dangerous
POV
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
RTO
Bang For Your Buck
Calendar Invite
Organizational Direction
The Cloud
Ngày: 04/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.