Định nghĩa của Demo Monkey

Một người chịu trách nhiệm chứng minh cách sản phẩm hoạt động với khách hàng tiềm năng. Điều này có thể liên quan đến việc thiết lập và thử nghiệm sản phẩm, cũng như trả lời bất kỳ câu hỏi nào mà khách hàng có thể có.

Thí Dụ: The sales engineer felt like his role was limited to being a demo monkey because he was only invited to sales calls to provide product demos to the customer.


Mức Sử Dụng "Demo Monkey" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Demo Monkey" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Walk Them Up The Ladder
Customer Interview
Boomerang Employee
Massage The Data
WFO

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Annualized Run Rate
Severance Package
Spinning My Wheels
Run For The Hills
Deep Dive

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.