Một người thay mặt cho một công ty có thẩm quyền thuê cho một vai trò cụ thể.
Thí Dụ: Who is the hiring manager for that role?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Volatility
Socialize
YSK
Conscious Capitalism
Dinosaur Stack
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Strong-Arm
Simplicity Sprint
Porter's Five Forces Analysis
Seed Accelerator
Vendor
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.