Khi ai đó không sẵn sàng thay đổi suy nghĩ của họ hoặc cởi mở để lắng nghe các quan điểm khác về một chủ đề.
Thí Dụ: The employee had their head in the sand about the direction for the project.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
RSU
Positioning Statement
Phone Tag
War Chest
F2F
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Fireable Offense
Retain Talent
Out Of Office Message
Domain Experience
DBA
Ngày: 05/14/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.