Thuật ngữ này đề cập đến một điều cần phải hoàn thành để đạt được một mục tiêu rộng hơn.
Thí Dụ: Let's review the action items.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
UX
Quit Without Something Lined Up
Three Nines
Dry Powder
Scalable
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Circling The Drain
Please Consider The Environment Before Printing This Email
PO
Socialize
Echo Chamber
Ngày: 05/31/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.