Thuật ngữ này đề cập đến một điều cần phải hoàn thành để đạt được một mục tiêu rộng hơn.
Thí Dụ: Let's review the action items.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Design By Consensus
Imposter Syndrome
Zombie Startup
Google Juice
Upsell
Ngày: 05/06/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.