Một thuộc tính để mô tả một phần nhỏ, có thể chia sẻ của nội dung như một bài đăng trên blog.
Thí Dụ: The company is creating sharable and snackable content.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Sales Motion
Change Agent
Room To Move Up
Horse Trade
O2O
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
VM
Break The Cycle
Missed The Boat
Rest And Vest
Off The Grid
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.