Cơ hội cho công việc tại các công ty khác khi một người rời khỏi chủ nhân hiện tại của mình.
Thí Dụ: The employee decided to join the investment bank because of the potential exit ops to venture capital or private equity.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Won New Logos
Zero-Tolerance Policy
Core Hours
Big Picture
Next Generation
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Keynote
Take Money Off The Table
Perf Rating
Play Ball
Version Control System
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.