Hợp đồng sẽ mất bao lâu để nhận được phản hồi cho một yêu cầu dịch vụ.
Thí Dụ: Jim negotiated an agreement with the vendor for a 24 hour SLA.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
KYC Survey
Big Leagues
PI Planning
Has Legs
The Top Priority
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Rest And Vest
Blue-Chip Company
No One Ever Got Fired For Buying IBM
Echo Chamber
Flat Heirarchy
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.