Hợp đồng sẽ mất bao lâu để nhận được phản hồi cho một yêu cầu dịch vụ.
Thí Dụ: Jim negotiated an agreement with the vendor for a 24 hour SLA.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Calendar Invite
Dumpster Fire
YMMV
Big Picture Thinking
Social Media Policy For Employees
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Decision Log
Key Achievement
Shoot Me An Email
Slammed
Dummy Data
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.