Thị trường mục tiêu của một doanh nghiệp.
Thí Dụ: Uber's custom segmet is young professionals living in urban areas.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Inside Baseball
SoW
Half The Battle
Bi-directional
Moonlighting
Ngày: 05/07/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.