Thị trường mục tiêu của một doanh nghiệp.
Thí Dụ: Uber's custom segmet is young professionals living in urban areas.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Offsite
Irregardless
Retention Offer
Zero-Tolerance Policy
Shelfware
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Time Off
Checklist
Sinking Ship
Non-Target School
Obfuscate
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.