Một cuộc họp mỗi năm một lần trong đó chủ lao động và một nhân viên thảo luận về hiệu suất của nhân viên.
Thí Dụ: The employee received a great annual review.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
SSA
Due Dilligence
Burn Rate
Shelfware
Business Value
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Uptime Guarantee
Open Headcount
Fast Follow
Bidding War
Paid Off In Spades
Ngày: 06/11/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.