Một người tài năng trong vai trò của họ.
Thí Dụ: The company only hires rockstars.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
C-Suite Pet Project
In-Flight
Min Maxing
Promotion Driven Development
API
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
On Your Plate
CEO
Machine Learning
Prospect
Dial in
Ngày: 05/05/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.