Khi một người gõ không chính xác một cái gì đó trên điện thoại hoặc máy tính của họ gây ra lỗi dẫn đến vấn đề.
Thí Dụ: The analyst fat fingered the account number and sent the money to the wrong account.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Attention Metrics
Uncharted Territory
Interview Timeline
Over Engineered
Eat The Frog
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Numbers Game
Company Culture
Rockstar
Mission-critical
Code Rot
Ngày: 05/21/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.