Khi một người gõ không chính xác một cái gì đó trên điện thoại hoặc máy tính của họ gây ra lỗi dẫn đến vấn đề.
Thí Dụ: The analyst fat fingered the account number and sent the money to the wrong account.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Gain Alignment
Middle Management
Temperature Check
That Ship Has Already Sailed
No Action Needed
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Think Globally
The Cloud
Head Count
Give Time Back
ARR
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.