Công nghệ mới.
Thí Dụ: We try to stay away from bleeding edge technology because of the higher chance of its unreliability.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Big Picture
RIF
Will Take It From Here
Edge Case
Out Of Cycle
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Add Some Color
Walk Them Up The Ladder
CYA
Take-It-Or-Leave-It Offer
Blue-Chip Company
Ngày: 05/15/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.