Thuật ngữ này đề cập đến giao tiếp cởi mở và trung thực của một cái gì đó, mà không che giấu bất cứ điều gì.
Thí Dụ: Transparency is important to build trust with people.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Ping
RCA
In Regards To
Pull That Thread Further
Check With My Team
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
COVID Burnout
Laid Off
Lit A Fire
Housekeeping Items
Sinking Ship
Ngày: 05/06/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.