Định nghĩa của Time Box

Giới hạn một cái gì đó trong một thời gian xác định. Giới hạn thời gian có thể là thời gian dành cho một chủ đề trong một cuộc thảo luận nhóm hoặc thời gian khi ai đó đang làm việc với một cái gì đó.

Thí Dụ: There is a lot we can discuss about our H2 plan, but let's time box it so we can also discuss other topics in this meeting.


Mức Sử Dụng "Time Box" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Time Box" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Paper Pushing
Voluntary Severance
Demand Gen
On The Table
Downleveled

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Blocker
Schedule Conflict
Overemployed
Laser-Focused
Criticism Sandwich

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/20/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.