Giới hạn một cái gì đó trong một thời gian xác định. Giới hạn thời gian có thể là thời gian dành cho một chủ đề trong một cuộc thảo luận nhóm hoặc thời gian khi ai đó đang làm việc với một cái gì đó.
Thí Dụ: There is a lot we can discuss about our H2 plan, but let's time box it so we can also discuss other topics in this meeting.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Paper Pushing
Voluntary Severance
Demand Gen
On The Table
Downleveled
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Blocker
Schedule Conflict
Overemployed
Laser-Focused
Criticism Sandwich
Ngày: 05/20/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.