Bao gồm ai đó trong cuộc thảo luận về một cái gì đó.
Thí Dụ: Let's loop in Jim to get his feedback.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Time Sheet
RFP
Direct Mailers
IDC
Gobbledygook
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
IDC
Won New Logos
That's A Home Touchdown
Roadmap
30-60-90 Day Plan
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.