Bao gồm ai đó trong cuộc thảo luận về một cái gì đó.
Thí Dụ: Let's loop in Jim to get his feedback.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Metrics
Payroll
Need It Done Yesterday
Cascading Effects
Outsource
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
SLA
Freaky Friday
Customer Reference
Offsite
Ditto
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.